Thảo luận Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực kinh tế - ngân hàng

Thảo luận trong 'Quảng cáo tổng hợp' bắt đầu bởi phannhung, 20/5/16.

  1. phannhung PageRank 1 Member

    Tham gia ngày:
    7/5/16
    Xem thêm:

    học tiếng nhật online

    tu vung tieng nhat thong dung

    thi jlpt


    1 相手 ( あいて ) đối tác

    2 赤字( あかじ ) lỗ, thâm hụt thương mại

    3 黒字 ( くろじ ) lãi, thặng dư

    4 改( あらた )める sửa đổi; cải thiện; thay đổi

    5 粗利益 ( あらりえき ) tổng lợi nhuận

    6 カテゴリー nhóm, loại, hạng

    7 案 ( あん ) dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án

    8 加減 ( かげん ) sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh

    9 適当( てきとう )な加減(かげん) sự điều chỉnh hợp lý

    10 維持 ( いじ ) sự duy trì

    口座, こうざ (kouza) tài khoản

    11 金額, きんがく (kingaku) Số tiền

    12 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき

    (genkin jidou yoharaiki) ATM (máy rút tiền tự động)

    13 平均所得, へいきんしょとく

    (heikin shotoku) thu nhập bình quân

    14 残高, ざんだか (zandaka) cân bằng

    15 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai)

    vấn tin số dư

    16 銀行, ぎんこう (ginkou) ngân hàng

    17 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou)

    phí ngân hàng

    18 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten)

    chi nhánh ngân hàng

    19 現金, げんきん (genkin) Cash tiền mặt

    20 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) hộp tiền

    21 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) thu ngân

    22 安い, やすい (yasui) giá rẻ

    23 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Chequebook

    24 小切手, こぎって (kogitte) Cséc
     
    Quan tâm nhiều
    33winlemcom bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:08
    Rút tiền 33WIN bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:16
    33winlemcom bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:09
    Ngan12345@ bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:13
    Ngan12345@ bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:10
    Ngan12345@ bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:14
    #1

Chia sẻ trang này