Thảo luận [Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày”

Thảo luận trong 'Quảng cáo tổng hợp' bắt đầu bởi viet123dinh, 13/1/16.

  1. viet123dinh PageRank 1 Member

    Tham gia ngày:
    13/9/15
    Nếu bạn đã có một vốn từ vựng vững chắc,thì bạn cần có một kiến thức tốt về Ngữ pháp để có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Hàn.Sau đây là những bài học chúng tôi sẽ giới thiệu đến cho các bạn những cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn.
    [​IMG]
    - Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản. http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Tieng-Han-Nhap-Mon/Day-hoc-tieng-Han-giao-tiep-223.
    저녁밥 cơm tối
    - 도 cũng
    - 좋다 tốt
    - 이것 cái này
    - 고추장 tương ớt
    - 된장 tương
    - 불고기 thịt bò xào
    - 음식 món ăn
    - 만들다 làm
    - 때 lúc, khi
    필요하다cần
    맛있다 ngon
    방과 후 교사 giáo viên ngoại khóa
    모집 공고 thông báo tuyển dụng
    사회학 xã hội học
    전공하다 chuyên ngành, chuyên môn
    전공자 người có chuyên môn
    지원하다 giúp đỡ, tình nguyện
    경험 kinh nghiệm
    유능하다 có năng lực
    서류 hồ sơ
    제출하다 trình ra
    자경증 chứng nhận tư cách
    접수하다 tiếp nhận
    바둑(을) 두다 đánh cờ vây
    적다 ít
    환불하다 hoàn lại
    저울 cái cân
    통역 thông biên dịch
    능통자 người giỏi, thành thạo
    우대 ưu đãi
    가능자 người có khả năng
    채용하다 thuê/sử dụng lao động
    분야 lĩnh vực, phương diện
    지식 tri thức
    사본 bản sao
    합격자 người thi đỗ
    면허증 giấy phép lái xe
    학력 học lực
    경력 kinh nghiệm làm việc
    강의 bài giảng
    늦잠(을) 자다 ngủ dậy muộn
    꾸중(을) 하다 trách mắng
    말대꾸(를) 하다 cãi lại
    가만히 im lặng
    혹시 không lẽ
    [​IMG]
    - Cùng nhau học tiếng Hàn.Tiếng Hàn Nhập Môn - Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik.
    버릇(이) 없다 không có lễ nghĩa, phép tắc
    사과드리다 xin lỗi
    사귀다 kết bạn
    딱 đúng, chặt
    실력 năng lực
    주번theo tuần, ca tuần
    검사(를) 하다 kiểm tra
    화(를) 풀다 nguôi giận
    당황하다 bàng hoàng, hoảng hốt
    깜짝 bất ngờ, ngạc nhiên
    호칭 xưng hô
    갈등 mâu thuẫn, xung đột
    다문화 가정 gia đình đa văn hóa
    평범하다 bình thường
    남녀 차별 phân biệt đối xử nam nữ
    심하다 nghiêm trọng
    자신이 생기다 có sự tự tin
    입원하다 nhập viện
    눕다 nằm
    키우다 nuôi
    병이 나다 phát bệnh
    밤낮이 바뀌다 thay đổi (giờ giấc) ngày đêm
    다행이다 may mắn
    당연히 đương nhiên
    새벽 sáng sớm
    깨다 tỉnh giấc
    출출하다 đói bụng, thấy đói
    놓이다 được đặt, để
    자라다 lớn lên, trưởng thành
    날씬해지다 gầy hơn
    입맛(이) 없다 không ngon miệng
    - Nguồn tham khảo : http://hoctienghanquoc.org
    - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
     
    Quan tâm nhiều
    33winlemcom bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:08
    33winlemcom bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:09
    Ngan12345@ bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:10
    Ngan12345@ bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:13
    Ngan12345@ bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:14
    Rút tiền 33WIN bởi 33winlemcom, 25/11/24 lúc 21:16
    #1

Chia sẻ trang này