Diễn Đàn SEO - vnseo.edu.vn - Nếu bạn đã có một vốn từ vựng vững chắc,thì bạn cần có một kiến thức tốt về Ngữ pháp để có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Hàn.Sau đây là những bài học chúng tôi sẽ giới thiệu đến cho các bạn những cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn. - 5 bì học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu chia sẻ bí kíp giúp giap tiếp tiếng Hàn hiệu quả. 1.꼭 : Chắc chắn (오늘 꼭 올거지?) 2.그래서 : Cho nên (비가와 그래서 오늘 못가요) 3.아마 ,혹: Có lẽ (아마 오늘 비가 올꺼야) 4.또: Cũng (나 또한 사랑해) 5.같이: Cùng, cùng với (오늘 같이 커피 마시자) 6.까지: Đến (오늘 까지 오세요) 7.완전히: Hoàn toàn (비가와서 옷이 완전히 젖었어요) 8.안그러면 : Nếu không thì (공부해 안그러면 혼낸다) 9.만약 : Nếu, lỡ ra (만약 내가 열심히 일 안하면 가난해) 10.즉시: Ngay tức thì (지금 즉시 집에 가세요) 11.반드시: Nhất định (오늘 반드시 집에 오세요) 12.그런데: Nhưng mà (오늘 베트남 가야하는데 표가 없어요) 13.더: Nữa ( 밥 더 먹어요) 14.에서: Ở ( 한국에서 무슨일 하세요?) 15.너무: Quá (너무 사랑해요) 16.아주: Rất (밥을 아주 많이 주세요) 17.부터: Từ ( 오늘 부터 사랑할꺼야) 18.그렇지만: Tuy vậy nhưng (그렇지만 사랑할 사람이 없어요) 19.와,과: Với, cùng với (나와 함께 놀러 가요) 20.아까: Vừa mới (그사람 아까 여기 왔어요) 21.가치: Gía trị (그 사람은 사랑할 가치가 없어요) 22.결과: Kết quả (열심히 일하면 좋은 결과 있어요) 23.경험: Kinh nghiệm (사랑은 경험이 필요 없어요) 24.고민: Lo lắng (무었을 할지 고민이네요) 25.관심: Quan tâm (난 그녀에게 관심이 많아요) 26.구체적: Tính cụ thể (그녀가 어디가 좋은지 구체적으로 이야기해줘요) 27.기대: Kỳ vọng (나는 그녀에게 많은 기대를 해요) 28.기사: Bản tin (신문에 기사가 났어요) 29.기억: Nhớ (그녀와 즐거웠던 기억이 나요) 30.기회: Cơ hội (내 성공은 기회가 좋았어요) - Nhập môn tiếng Hàn.Tiếng Hàn Nhập Môn - Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik. - Cũng có trường hợp dùng số đếm bằng cách kết hợp hai hay nhiều số lại . khi đó chúng có thể bị thay đổi hình thức đôi chút 31.노력: Nỗ lực ( 내가 노력한 결과로 성공했어요) 32.대상: Đối tượng (너는 내가 상대할 대상이 아니야) 33.방법: Phương pháp(그녀를 사랑할 방법이 없을까?) 34.버릇: Thói quen(그는 버릇이 없어요) 35.보람: Tác dụng, có ích (오늘 열심히 일한 보람이 있어요) 36.사정: Hoàn cảnh, điều kiện (나는 그 사람에게 돈빌려 달라고 사정했어요) 37.상품: Sản phẩm (이 상품은 비싸요) 38.소식: Tin tức (그녀에게 좋은 소식이 왔어요) 39.소원: Ước vọng(내 소원은 그녀와 함께 행복하게 사는 것) 40.실수: Lỗi (나는 그녀에게 말 실 수를 했어요) 41.역할: Vai trò (이 드라마에서 당신은 어떤 역활을 하세요) 42.예정: dự định (언제 집에갈 예정인가요?) 43.인상: Ấn tượng (첫인상이 너무 좋아요) 44.장점: Điểm mạnh (그사람 장점은 성격이 참 좋아요) 45.저축: Tiết kiệm (저축을 많이 하면 부자가 되요) 46.적극적: Tính tích cực (그사람은 모든일에 적극적입니다) 47.조건: Điều kiện, yêu cầu (사랑에는 조건이 필요없어요) 48.직장: Nơi làm việc (하미님 직장이 어디인가요) 49.추억: Hồi tưởng,ký ức (어릴때 추억이 너무 아름다워요) 50.희망: Hy vọng ( 나의 희망은 당신을 사랑하는겁니다) 51.걷다 :đi bộ (나는 길을 걷고 있어요) 52.차: xe otô (나는 차를 운전해서 출근해요) 53.자전거 : xe đạp (자전거 타고 놀러가요) 54.오토바이: xe máy (베트남에는 오토바이가 많아요) 55.장소 : địa điểm (우리 어제 약속한 장소에서 만나요) 56.바다 : biển (붕따우 바다는 너무 아름 다워요) 57.인사 : chào hỏi (학생들은 인사를 잘해요) 58.나이 : tuổi (올해 나이가 어떻게 되세요) 59.연필: viết chì (연필로 글씨를 써요) 60.즐겁다 : vui vẻ (사랑하는 사람이 있어 매일 즐거워요) - Nguồn tham khảo : Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.