Diễn Đàn SEO - vnseo.edu.vn - Theo quy định của luật mới, ngoài giấy phép lái xe, bạn còn cần mang theo một số giấy tờ quan trọng khác để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Việc thiếu sót giấy tờ có thể dẫn đến việc bị xử phạt hoặc gặp rắc rối không đáng có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm rõ những giấy tờ bắt buộc phải mang theo khi lái xe theo quy định mới, để bạn có thể tham gia giao thông một cách an toàn và hợp pháp. Những loại giấy tờ cần mang theo khi lái xe Người lái xe tham gia giao thông đường bộ cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ tuổi, sức khỏe theo quy định của pháp luật. Đặc biệt, phải có giấy phép lái xe hợp lệ, còn điểm, còn hiệu lực và phù hợp với loại phương tiện đang điều khiển, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền. Riêng đối với người điều khiển xe gắn máy, yêu cầu cơ bản là cần hiểu biết luật giao thông đường bộ và có kỹ năng lái xe an toàn. Khi lưu thông trên đường, người lái xe cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ quan trọng sau: – Thứ nhất, chứng nhận đăng ký xe, hoặc bản sao chứng nhận đăng ký xe có chứng thực kèm bản gốc giấy tờ xác nhận của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài còn hiệu lực trong trường hợp xe đang được thế chấp tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; – Thứ hai, giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển; – Thứ ba, chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới theo quy định của pháp luật; – Thứ tư, chứng nhận bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Ngoài giấy phép lái xe, bạn cần mang theo giấy tờ gì theo luật mới?Lưu ý: Nếu các giấy tờ này đã được tích hợp vào tài khoản định danh điện tử VNeID, bạn có thể xuất trình chúng qua hình thức điện tử khi được yêu cầu kiểm tra. Điểm của giấy phép lái xe là gì? Theo Điều 58 Luật Trật tự, An toàn giao thông đường bộ, việc sử dụng điểm của giấy phép lái xe nhằm quản lý và giám sát người tham gia giao thông trong việc tuân thủ pháp luật về trật tự, an toàn giao thông. Mỗi giấy phép lái xe được cấp tối đa 12 điểm trên hệ thống cơ sở dữ liệu bắt đầu từ ngày 1/1/2025. Số điểm bị trừ khi vi phạm giao thông phụ thuộc vào mức độ và tính chất của hành vi vi phạm. Sau khi quyết định xử phạt có hiệu lực, dữ liệu về điểm trừ sẽ được cập nhật trên hệ thống và thông báo cho người vi phạm. Đối với giấy phép lái xe không bị trừ hết điểm và duy trì trạng thái không vi phạm trong vòng 12 tháng kể từ lần trừ điểm gần nhất, điểm số sẽ được phục hồi lại tối đa là 12 điểm. Điều này khuyến khích người lái xe tuân thủ quy định và đảm bảo an toàn giao thông bền vững. Mỗi giấy phép lái xe sẽ có 12 điểm từ ngày 1/1/2025Trong trường hợp giấy phép lái xe bị trừ hết điểm, người sở hữu giấy phép sẽ không được phép điều khiển phương tiện tham gia giao thông dựa trên giấy phép đó. Sau ít nhất 6 tháng kể từ ngày bị trừ hết điểm, người lái xe có thể tham gia bài kiểm tra phục hồi điểm giấy phép lái xe do cảnh sát giao thông tổ chức. Nếu đạt yêu cầu, GPLX sẽ được phục hồi lại 12 điểm. Ngoài ra, khi thực hiện các thủ tục đổi, cấp lại hoặc nâng hạng GPLX, số điểm của giấy phép cũ vẫn được giữ nguyên trên giấy phép mới. Việc trừ điểm giấy phép lái xe thuộc thẩm quyền của người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính, đảm bảo quá trình xử lý vi phạm được thực hiện một cách chặt chẽ và chính xác. Quy định độ tuổi lái xe Độ tuổi được cấp giấy phép lái xe theo quy định của pháp luật: – Từ đủ 16 tuổi trở lên: Được điều khiển xe gắn máy; – Từ đủ 18 tuổi trở lên: Được cấp giấy phép lái xe hạng A1, A, B1, B, C1 và chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật để điều khiển xe máy chuyên dùng; – Từ đủ 21 tuổi trở lên: Được cấp giấy phép lái xe hạng C, BE; – Từ đủ 24 tuổi trở lên: Được cấp giấy phép lái xe hạng D1, D2, C1E, CE; – Từ đủ 27 tuổi trở lên: Được cấp giấy phép lái xe hạng D, D1E, D2E, DE. Tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người, bao gồm xe buýt và các loại xe trên 29 chỗ (không tính chỗ ngồi của người lái xe) hoặc xe chở khách giường nằm được quy định là đủ 57 tuổi với nam và đủ 55 tuổi với nữ. Thông tin chi tiết: "Các giấy tờ cần mang theo khi lái xe"