Diễn Đàn SEO - vnseo.edu.vn - Hình ảnh Sản phẩmXích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS) GiáLiên hệ 0932322638 Đặt hàng DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS - DÃY XÍCH BƯỚC ĐÔI Xích bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.3 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống số 8 liên kết với nhau và liên kết nối tiếp theo chuỗi xích đệm con lăn quay đồng trục theo bước xích gấp 2 lần, với thông số chi tiết : Đơn vị mm và kg. Mã xích ANSI Bước xích P Độ dài con lăn W Ø phi con lăn D dL1L2 Độ dày má xích T kg/m A204025.47.947.923.9617.2719.301.520.42 A205031.759.5310.165.0821.3423.372.030.77 A206038.112.7011.915.9426.6728.192.391.07 A208050.815.8815.887.9233.5336.583.181.68 Dimensions in Inches and Pounds.. ANSI Chain NumberChain Pitch PInner Width WRoller Dia. DdL1L2Link Plate Thickness TApprox. Weight (lbs./ft) A204015/16.312.156.68.76.060.28 A20501-1/43/8.400.200.84.92.080.52 A20601-1/21/2.469.2341.051.11.094.72 A208025/8.625.3121.321.44.1251.13 DOUBLE PITCH CONVEYOR CHAINS - DÂY XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI Xích tải bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.4 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống hình Oval liên kết các má xích. Chúng được thiết kế để tải lực và được chế tạo với bước xích từ 1 đến 4 inch ( từ 25.4 đến 101,6 mm ) trên cùng 2 chuẩn con lăn S-roller type ( con lăn nhỏ ) và R-roller type ( con lăn lớn ). với thông số kỹ thuật : Standard Roller Type(S-Roller) - Chuẩn con lăn S ( con lăn nhỏ ) Dimensions in Inches and Pounds. ANSI Chain NumberChain Pitch PInner WRoller Dia. DdL1L2Link Plate Thickness TApprox. Weight (lbs./ft) C-204015/16.312.156.68.76.060.34 C-20501 1/43/8.400.200.84.92.080.58 C-2060H1 1/21/2.469.2341.181.25.1251.05 C-2080H25/8.625.3121.451.57.1561.40 C-2100H2 1/23/4.750.3751.741.86.1872.48 C-2120H31.875.4372.132.27.2193.60 C-2160H41 1/41.125.5622.682.86.2816.18 Đơn vị mm và kg. Mã xích ANSI Bước Xích PĐộ dài Con lăn WØ phi con lăn DdL1L2Độ dày má xích Tkg/m C-204025.47.93757.92483.962417.27219.3041.5240.505 C-205031.759.52510.165.0821.33623.3682.0320.863 C-2060H38.112.711.91265.943629.97231.753.1751.562 C-2080H50.815.87515.8757.924836.8339.8783.96242.083 C-2100H63.519.0519.059.52544.19647.2444.74983.690 C-2120H76.225.422.22511.099854.10257.6585.56265.356 C-2160H101.631.7528.57514.274868.07272.6447.13749.195 Large Roller Type(R-Roller) - Con lăn loại lớn R ( Con lăn R ) Dimensions in Inches and Pounds. ANSI Chain NumberChain Pitch PInner Width WRoller Dia. DdL1L2Link Plate Thickness TApprox. Weight (lbs./ft) C-204215/16.625.156.68.76.060.50 C-20521 1/43/8.750.200.84.92.080.81 C-2062H1 1/21/2.875.2341.181.25.1251.42 C-2082H25/81.125.3121.451.57.1562.13 C-2102H2 1/23/41.562.3751.741.86.1873.51 C-2122H311.750.4372.132.27.2195.48 C-2162H41 1/42.250.5622.682.86.2819.34 Đơn vị mm và kg. mã xích chuẩn ANSIbước xích Pđộ dài con lăn WØ phi con lăn DdL1L2Độ dày má xích Tkg C-204225.47.937515.8753.962417.27219.3041.5240.744 C-205231.759.52519.055.0821.33623.3682.0321.205 C-2062H38.112.722.2255.943629.97231.753.1752.113 C-2082H50.815.87528.5757.924836.83 39.8783.96243.169 C-2102H63.519.0539.6749.52544.19647.2444.74985.223 C-2122H76.225.444.4511.099854.10257.6585.56268.154 C-2162H101.631.7557.1514.274868.07272.6447.137413.897 Xích Công Nghiệp Tiêu Chuẩn - Xích kép - 2 dãy - double pitch roller chains Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thắng: 0932322638 - 0917352638 Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638 Email: huaquyetthang@gmail.com Website: toanphatinfo.com Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách xin vui lòng truy cập vào trang chủ của nhà cung cấp Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)