QC Chơi cầu lông tiếng anh là gì? Các thuật ngữ hay dùng trong trận đấu

Thảo luận trong 'Quảng cáo tổng hợp' bắt đầu bởi ShopVNB, 12/11/24 lúc 16:29.

  1. ShopVNB PageRank 1 Member

    Tham gia ngày:
    5/9/17
    Cầu lông là một môn thể thao lâu đời, được biết đến với khả năng cải thiện thể lực, tăng cường sức khỏe tim mạch và hệ thống hô hấp. Trong năm 2024, cầu lông đã trở thành một phong trào lan rộng, thu hút nhiều người tham gia với mục đích rèn luyện sức khỏe, nâng cao kỹ năng và giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng. Đối với nhiều người, việc hiểu về chơi cầu lông và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan là một điều quan trọng. Hãy cùng ShopVNB tìm hiểu chơi cầu lông tiếng Anh là gì và các thuật ngữ hay dùng trong trận đấu.


    [​IMG]


    1. Chơi Cầu Lông trong Tiếng Anh là Gì?


    Trong tiếng Anh, chơi cầu lông được gọi là "Play Badminton", là một môn thể thao được sử dụng để rèn luyện thể lực, phản xạ và giải trí. Lịch sử của cầu lông ghi nhận xuất phát từ giữa thế kỷ 18 tại British India và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và tiêu chuẩn hóa. Hiện nay, cầu lông là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, được quản lý và tổ chức bởi Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới (BWF).

    Xem thêm: Ai là người đánh cầu lông giỏi nhất thế giới trong năm 2024?


    [​IMG]


    2. Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Trong Cầu Lông:


    - Rally: Chuỗi các cú đánh liên tiếp trong trận đấu.

    - Serve: Cú giao cầu để bắt đầu mỗi ván đấu.

    - Return: Cú đón cầu sau khi giao cầu.

    - Point: Điểm số đạt được trong một ván đấu.

    - Set: Một hiệp đấu trong trận đấu, thường có tối đa 3 set.

    - Dive: Hành động ngã xuống sân để đánh cầu.

    - Balk: Động tác đánh lừa đối thủ.

    - Attack: Tấn công vào sân đối phương.

    - Backhand: Cú đánh bằng tay trái.

    - Footwork: Bộ phận di chuyển của cơ thể trong cầu lông.

    - Clear: Cú đánh sâu đến phần cuối sân đối phương.

    - Drive: Cú đánh nhanh và thấp.

    - Drop: Cú đánh nhẹ và có kỹ thuật, làm cho cầu rơi gần lưới.

    - Flick: Cú xoay cổ tay để tạo sự bất ngờ cho đối thủ.

    - ForeHand: Cú đánh bằng tay phải.

    - Fluke: Cú đánh may mắn.

    - Hairpin net shot: Cú đánh gần lưới và khiến cầu rơi xuống nhanh.

    - Halfcourt shot: Cú đánh giữa sân.

    - Kill: Cú đánh mạnh không thể phòng ngự.

    - Net shot: Cú đánh từ phần trước của sân và làm cầu vượt qua lưới.

    - Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân.

    - Trick shot: Cú đánh có đường cầu bất ngờ.

    - Cross: Kéo lưới.

    - Defend: Chống đỡ các cú đánh của đối thủ.

    - Fault: Phạm lỗi trong quy tắc chơi.

    - Match: Trận đấu.


    Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về chơi cầu lông và các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong môn thể thao này. Nếu bạn quan tâm đến việc mua các sản phẩm cầu lông chất lượng, hãy tham khảo sản phẩm tại ShopVNB - nơi cung cấp các sản phẩm chính hãng và đa dạng để bạn có thể lựa chọn thoải mái.


    Xem thêm: Các mẫu vợt cầu lông mới nhất thị trường tại ShopVNB
     
    #1

Chia sẻ trang này