QC 42 Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ

Thảo luận trong 'Quảng cáo tổng hợp' bắt đầu bởi hiennguyen, 25/1/24.

  1. hiennguyen PageRank 1 Member

    Tham gia ngày:
    25/5/20
    tránh ăn làm thịt và tăng cường bổ sung chất xơ để sở hữu một cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei “bỏ túi” từ vị tiếng Nhật về các chiếc rau củ nhé!
    từ vị tiếng Nhật về các mẫu rau củ

    [​IMG]
    STT

    Tiếng Việt

    Tiếng Nhật (Hiragana/Katakana)

    Romaji

    1

    Đậu cove

    インゲン

    Ingen

    hai

    Dưa leo

    きゅうり

    Kyuuri

    3

    Măng

    竹の子

    Take-no-ko

    4

    Nấm rơm

    キノコ

    Kinoko

    5

    Nấm đông cô

    しいたけ

    Shiitake

    6

    mộc nhĩ

    きくらげ

    Kikurage

    7

    Hành tây

    玉ねぎ

    Tamanegi

    8

    Hành lá

    長ねぎ

    Naganegi

    9

    Giá đỗ

    もやし

    Moyashi

    10

    Mướp

    へちま

    Hechima

    11

    khổ qua

    ゴーヤ

    Gouya

    12

    Đậu bắp

    オクラ

    Okura

    13

    Măng tây

    アスパラガス

    Asuparagasu (Asparagas)

    14

    Ngó sen

    ハスの根

    Hasu-no-ne

    15

    Củ sen

    レンコン

    Renkon

    nguồn: 42 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ
     
    #1

Chia sẻ trang này