Diễn Đàn SEO - vnseo.edu.vn - 1. SEO (Search Engine Optimization) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, giúp website xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google. 2. SERP (Search Engine Results Page) Trang kết quả tìm kiếm hiển thị sau khi người dùng nhập từ khóa. 3. Keyword (Từ khóa) Từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm thông tin. 4. On-Page SEO Các hoạt động tối ưu hóa trực tiếp trên website như nội dung, thẻ tiêu đề, URL. 5. Off-Page SEO Các hoạt động tối ưu bên ngoài website như xây dựng liên kết (backlinks), marketing trên mạng xã hội. 6. Backlink Liên kết từ một trang web khác trỏ về website của bạn, giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng. 7. Anchor Text Văn bản hiển thị của liên kết, thường chứa từ khóa liên quan đến nội dung được liên kết. 8. Alt Text (Alternative Text) Mô tả hình ảnh giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh, đồng thời cải thiện SEO hình ảnh. 9. Meta Title (Thẻ tiêu đề) Tiêu đề của một trang web hiển thị trên SERP, cần chứa từ khóa và thu hút người dùng. 10. Meta Description (Thẻ mô tả) Mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị dưới tiêu đề trên SERP. 11. Keyword Density Mật độ từ khóa trong nội dung, thường nên giữ ở mức 1-2% để tránh nhồi nhét. 12. Canonical URL URL chuẩn được khai báo để tránh lỗi nội dung trùng lặp giữa các trang. 13. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát) Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem chỉ một trang. 14. CTR (Click-Through Rate) Tỷ lệ người nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị trên SERP. 15. Domain Authority (DA) Chỉ số đánh giá uy tín và sức mạnh của một tên miền trên thang điểm 1-100. 16. Page Authority (PA) Chỉ số đánh giá uy tín và sức mạnh của một trang cụ thể. 17. Robots.txt Tệp hướng dẫn công cụ tìm kiếm biết những phần nào trên website cần thu thập thông tin hoặc bỏ qua.